STT |
Cơ sở giáo dục |
Tên chương trình đào tạo |
Trình độ |
Kết quả thẩm định |
Giấy chứng nhận |
Hạn nộp BC giữa kỳ |
||
Ngày cấp |
Giá trị đến |
Giấy chứng nhận |
||||||
1 | Trường Đại học Cửu Long | Công nghệ Thực phẩm | Đại học | 01/NQ-HĐKĐCLGD | 15/07/2022 | 15/07/2027 | Xem | 15/01/2025 |
2 | Trường Đại học Cửu Long | Quản trị Kinh doanh | Đại học | 02/NQ-HĐKĐCLGD | 15/07/2022 | 15/07/2027 | Xem | 15/01/2025 |
3 | Trường Đại học Cửu Long | Luật kinh tế | Đại học | 03/NQ-HĐKĐCLGD | 15/07/2022 | 15/07/2027 | Xem | 15/01/2025 |
4 | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | Công nghệ Dệt - May | Đại học | 04/NQ-HĐKĐCLGD | 07/10/2022 | 06/10/2027 | Xem | 07/04/2025 |
5 | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử | Đại học | 05/NQ-HĐKĐCLGD | 07/10/2022 | 06/10/2027 | Xem | 07/04/2025 |
6 | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | Đại học | 06/NQ-HĐKĐCLGD | 07/10/2022 | 06/10/2027 | Xem | 07/04/2025 |
7 | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | Khoa học Dinh dưỡng và Ẩm thực | Đại học | 07/NQ-HĐKĐCLGD | 07/10/2022 | 06/10/2027 | Xem | 07/04/2025 |
8 | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | Ngôn ngữ Anh | Đại học | 08/NQ-HĐKĐCLGD | 07/10/2022 | 06/10/2027 | Xem | 07/04/2025 |
9 | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | Đại học | 09/NQ-HĐKĐCLGD | 07/10/2022 | 06/10/2027 | Xem | 07/04/2025 |
10 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | Đại học | 11/NQ-HĐKĐCLGD | 25/11/2022 | 25/11/2027 | Xem | 25/05/2025 |
11 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | Công tác Xã hội | Đại học | 12/NQ-HĐKĐCLGD | 25/11/2022 | 25/11/2027 | Xem | 25/05/2025 |
12 | Trường Đại học Y dược Buôn Ma Thuột | Dược học | Đại học | 13/NQ-HĐKĐCLGD | 25/11/2022 | 25/11/2027 | Xem | 25/05/2025 |
13 | Trường Đại học Y dược Buôn Ma Thuột | Y khoa | Đại học | 14/NQ-HĐKĐCLGD | 25/11/2022 | 25/11/2027 | Xem | 25/05/2025 |
14 | Trường Đại học Cửu Long | Công nghệ Thông tin | Đại học | 15/NQ-HĐKĐCLGD | 28/12/2022 | 28/12/2027 | Xem | 28/06/2025 |
15 | Trường Đại học Cửu Long | Điều dưỡng | Đại học | 16/NQ-HĐKĐCLGD | 28/12/2022 | 28/12/2027 | Xem | 28/06/2025 |
16 | Trường Đại học Cửu Long | Kỹ thuật Xét nghiệm Y học | Đại học | 17/NQ-HĐKĐCLGD | 28/12/2022 | 28/12/2027 | Xem | 28/06/2025 |
17 | Trường Đại học Cửu Long | Ngôn ngữ Anh | Đại học | 18/NQ-HĐKĐCLGD | 28/12/2022 | 28/12/2027 | Xem | 28/06/2025 |
18 | Trường Đại học Cửu Long | Tài chính - Ngân hàng | Đại học | 19/NQ-HĐKĐCLGD | 28/12/2022 | 28/12/2027 | Xem | 28/06/2025 |
19 | Trường Đại học Cửu Long | Quản trị Kinh doanh | Thạc sĩ | 20/NQ-HĐKĐCLGD | 28/12/2022 | 28/12/2027 | Xem | 28/06/2025 |
20 | Trường Đại học Cửu Long | Tài chính - Ngân hàng | Thạc sĩ | 21/NQ-HĐKĐCLGD | 28/12/2022 | 28/12/2027 | Xem | 28/06/2025 |
21 | Trường Đại học Kiên Giang |
Công nghệ Kỹ thuật xây dựng |
Đại học | 22/NQ-HĐKĐCLGD | 28/12/2022 | 28/12/2027 | Xem | 28/06/2025 |
22 | Trường Đại học Kiên Giang |
Công nghệ Thực phẩm |
Đại học | 23/NQ-HĐKĐCLGD | 28/12/2022 | 28/12/2027 | Xem | 28/06/2025 |
23 | Trường Đại học Kiên Giang | Công nghệ Thông tin | Đại học | 24/NQ-HĐKĐCLGD | 28/12/2022 | 28/12/2027 | Xem | 28/06/2025 |
24 | Trường Đại học Kiên Giang | Kế toán | Đại học | 25/NQ-HĐKĐCLGD | 28/12/2022 | 28/12/2027 | Xem | 28/06/2025 |
25 | Trường Đại học Kiên Giang | Ngôn ngữ Anh | Đại học | 26/NQ-HĐKĐCLGD | 28/12/2022 | 28/12/2027 | Xem | 28/06/2025 |
STT | Cơ sở giáo dục | Tên chương trình đào tạo | Trình độ | Kết quả thẩm định | Giấy chứng nhận | Hạn nộp BC giữa kỳ | ||
Ngày cấp | Giá trị đến | Giấy chứng nhận | ||||||
1 | Trường Đại học Bình Dương | Ngôn ngữ Anh | Đại học | 27/NQ-HĐKĐCLGD | 24/03/2023 | 24/03/2028 | Xem | 24/09/2025 |
2 | Trường Đại học Bình Dương | Quản trị Kinh doanh | Đại học | 28/NQ-HĐKĐCLGD | 24/03/2023 | 24/03/2028 | Xem | 24/09/2025 |
3 | Trường Đại học Bình Dương | Tài chính - Ngân hàng | Đại học | 29/NQ-HĐKĐCLGD | 24/03/2023 | 24/03/2028 | Xem | 24/09/2025 |
4 | Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn, ĐGQG - HCM | Hàn Quốc học | Đại học | 30/NQ-HĐKĐCLGD | 24/03/2023 | 24/03/2028 | Xem | 24/09/2025 |
5 | Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn, ĐGQG - HCM | Lưu trữ học | Đại học | 31/NQ-HĐKĐCLGD | 24/03/2023 | 24/03/2028 | Xem | 24/09/2025 |
6 | Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn, ĐGQG - HCM | Nhân học | Thạc sĩ | 32/NQ-HĐKĐCLGD | 24/03/2023 | 24/03/2028 | Xem | 24/09/2025 |
7 | Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn, ĐGQG - HCM | Văn hoá học | Thạc sĩ | 33/NQ-HĐKĐCLGD | 24/03/2023 | 24/03/2028 | Xem | 24/09/2025 |
8 | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | Sư phạm Địa Lý | Đại học | 34/NQ-HĐKĐCLGD | 24/03/2023 | 24/03/2028 | Xem | 24/09/2025 |
9 | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | Sư phạm Lịch sử | Đại học | 35/NQ-HĐKĐCLGD | 24/03/2023 | 24/03/2028 | Xem | 24/09/2025 |
10 | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | Sư phạm Sinh học | Đại học | 36/NQ-HĐKĐCLGD | 24/03/2023 | 24/03/2028 | Xem | 24/09/2025 |
11 | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | Việt Nam học | Đại học | 37/NQ-HĐKĐCLGD | 24/03/2023 | 24/03/2028 | Xem | 24/09/2025 |
12 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | Công nghệ Thực phẩm | Đại học | 38/NQ-HĐKĐCLGD | 24/03/2023 | 24/03/2028 | Xem | 24/09/2025 |
13 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | Công nghệ Sinh học | Đại học | 39/NQ-HĐKĐCLGD | 24/03/2023 | 24/03/2028 | Xem | 24/09/2025 |
14 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | Thú y | Đại học | 40/NQ-HĐKĐCLGD | 24/03/2023 | 24/03/2028 | Xem | 24/09/2025 |
15 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | Kỹ thuật Điện | Thạc sĩ | 41/NQ-HĐKĐCLGD | 24/03/2023 | 24/03/2028 | Xem | 24/09/2025 |
16 | Trường Đại học Bà rịa - Vũng tàu | Công nghệ Thông tin | Đại học | 42/NQ-HĐKĐCLGD | 24/03/2023 | 24/03/2028 | Xem | 24/09/2025 |
17 | Trường Đại học Bà rịa - Vũng tàu | Đông Phương học | Đại học | 43/NQ-HĐKĐCLGD | 24/03/2023 | 24/03/2028 | Xem | 24/09/2025 |
18 | Trường Đại học Bà rịa - Vũng tàu | Ngôn ngữ Anh | Đại học | 44/NQ-HĐKĐCLGD | 24/03/2023 | 24/03/2028 | Xem | 24/09/2025 |
19 | Trường Đại học Bà rịa - Vũng tàu | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Đại học | 45/NQ-HĐKĐCLGD | 24/03/2023 | 24/03/2028 | Xem | 24/09/2025 |
20 | Trường Đại học Bà rịa - Vũng tàu | Kế toán | Đại học | 46/NQ-HĐKĐCLGD | 24/03/2023 | 24/03/2028 | Xem | 24/09/2025 |
21 | Trường Đại học Bà rịa - Vũng tàu | Quản trị Kinh doanh | Đại học | 47/NQ-HĐKĐCLGD | 24/03/2023 | 24/03/2028 | Xem | 24/09/2025 |
22 | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | Công nghệ Sinh học | Thạc sĩ | 48/NQ-HĐKĐCLGD | 30/06/2023 | 30/06/2028 | Xem | 30/06/2028 |
23 | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | Kỹ thuật Cơ khí | Thạc sĩ | 49/NQ-HĐKĐCLGD | 30/06/2023 | 30/06/2028 | Xem | 30/12/2025 |
24 | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | Kỹ thuật Hóa học | Thạc sĩ | 50/NQ-HĐKĐCLGD | 30/06/2023 | 30/06/2028 | Xem | 30/12/2025 |
25 | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | Tài chính - Ngân hàng | Thạc sĩ | 51/NQ-HĐKĐCLGD | 30/06/2023 | 30/06/2028 | Xem | 30/12/2025 |
26 | Trường Đại học Cửu Long | Công nghiệp Thực phẩm | Thạc sĩ | 53/NQ-HĐKĐCLGD | 22/06/2023 | 22/06/2028 | Xem | 26/12/2025 |
27 | Trường Đại học Cửu Long | Kế toán | Đại học | 54/NQ-HĐKĐCLGD | 22/06/2023 | 22/06/2028 | Xem | 26/12/2025 |
28 | Trường Đại học Cửu Long | Văn học Việt Nam | Đại học | 55/NQ-HĐKĐCLGD | 22/06/2023 | 22/06/2028 | Xem | 26/12/2025 |
29 | Học viện Ngân hàng | Chất lượng cao ngành Kế toán | Đại học | 56/NQ-HĐKĐCLGD | 27/06/2023 | 27/06/2028 | Xem | 26/12/2025 |
30 | Học viện Ngân hàng | Chất lượng cao ngành Quản trị Kinh doanh | Đại học | 57/NQ-HĐKĐCLGD | 27/06/2023 | 27/06/2028 | Xem | 26/12/2025 |
31 | Học viện Ngân hàng | Chất lượng cao ngành Tài chính - Ngân hàng chuyên ngành Tài chính | Đại học | 58/NQ-HĐKĐCLGD | 27/06/2023 | 27/06/2028 | Xem | 26/12/2025 |
32 | Học viện Ngân hàng | Chất lượng cao ngành Tài chính - Ngân hàng chuyên ngành Ngân hàng | Đại học | 59/NQ-HĐKĐCLGD | 27/06/2023 | 27/06/2028 | Xem | 26/12/2025 |
33 | Trường Đại học Công Thương TP. Hồ Chí Minh (trước đây là Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP. Hồ Chí Minh) |
An toàn thông tin | Đại học | 62/NQ-HĐKĐCLGD | 22/09/2023 | 22/09/2028 | Xem | 22/02/2026 |
34 | Trường Đại học Công Thương TP. Hồ Chí Minh (trước đây là Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP. Hồ Chí Minh) |
Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | Đại học | 63/NQ-HĐKĐCLGD | 22/09/2023 | 22/09/2028 | Xem | 22/02/2026 |
35 | Trường Đại học Công Thương TP. Hồ Chí Minh (trước đây là Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP. Hồ Chí Minh) |
Khoa học chế biến món ăn | Đại học | 64/NQ-HĐKĐCLGD | 22/09/2023 | 22/09/2028 | Xem | 22/02/2026 |
36 | Trường Đại học Công Thương TP. Hồ Chí Minh (trước đây là Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP. Hồ Chí Minh) |
Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | Đại học | 65/NQ-HĐKĐCLGD | 22/09/2023 | 22/09/2028 | Xem | 22/02/2026 |
37 | Trường Đại học Tài chính - Marketing | Chất lượng cao ngành Kế toán | Đại học | 66/NQ-HĐKĐCLGD | 22/09/2023 | 22/09/2028 | Xem | 22/02/2026 |
38 | Trường Đại học Tài chính - Marketing | Chất lượng cao tiếng anh toàn phần ngành Kinh doanh quốc tế | Đại học | 67/NQ-HĐKĐCLGD | 22/09/2023 | 22/09/2028 | Xem | 22/02/2026 |
39 | Trường Đại học Tài chính - Marketing | Chất lượng cao ngành Tài chính - Ngân hàng | Đại học | 68/NQ-HĐKĐCLGD | 22/09/2023 | 22/09/2028 | Xem | 22/02/2026 |
40 | Trường Đại học Tài chính - Marketing | Chất lượng cao ngành Kinh doanh quốc tế chuyên ngành Thương mại quốc tế | Đại học | 69/NQ-HĐKĐCLGD | 22/09/2023 | 22/09/2028 | Xem | 22/02/2026 |
41 | Trường Đại học Tài chính - Marketing | Tiếng Anh toàn phần ngành Marketing | Đại học | 70/NQ-HĐKĐCLGD | 22/09/2023 | 22/09/2028 | Xem | 22/02/2026 |
42 | Trường Đại học Tài chính - Marketing | Chất lượng cao tiếng anh toàn phần ngành Quản trị Kinh doanh | Đại học | 71/NQ-HĐKĐCLGD | 22/09/2023 | 22/09/2028 | Xem | 22/02/2026 |
43 | Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM | Hệ thống thông tin quản lý | Đại học | 72/NQ-HĐKĐCLGD | 22/09/2023 | 22/09/2028 | Xem | 22/02/2026 |
44 | Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM | Luật Kinh tế | Đại học | 73/NQ-HĐKĐCLGD | 22/09/2023 | 22/09/2028 | Xem | 22/02/2026 |
45 | Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM | Ngôn ngữ Anh | Đại học | 74/NQ-HĐKĐCLGD | 22/09/2023 | 22/09/2028 | Xem | 22/02/2026 |
46 | Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM | Kế toán Tiếng Anh bán phần | Đại học | 75/NQ-HĐKĐCLGD | 22/09/2023 | 22/09/2028 | Xem | 22/02/2026 |
47 | Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM | Quản trị Kinh doanh Tiếng Anh bán phần | Đại học | 76/NQ-HĐKĐCLGD | 22/09/2023 | 22/09/2028 | Xem | 22/02/2026 |
48 | Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM | Tài chính-Ngân hàng Tiếng Anh bán phần | Đại học | 77/NQ-HĐKĐCLGD | 22/09/2023 | 22/09/2028 | Xem | 22/02/2026 |
48 | Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn, ĐGQG - HCM | Báo chí | Đại học | 78/NQ-HĐKĐCLGD | 16/11/2023 | 16/11/2028 | Xem | 28/05/2026 |
49 | Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn, ĐGQG - HCM | Quan hệ quốc tế | Đại học | 79/NQ-HĐKĐCLGD | 16/11/2023 | 16/11/2028 | Xem | 28/05/2026 |
50 | Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn, ĐGQG - HCM | Triết học | Đại học | 80/NQ-HĐKĐCLGD | 16/11/2023 | 16/11/2028 | Xem | 28/05/2026 |
51 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | Du lịch | Đại học | 81/NQ-HĐKĐCLGD | 16/11/2023 | 16/11/2028 | Xem | 28/05/2026 |
52 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử | Đại học | 82/NQ-HĐKĐCLGD | 16/11/2023 | 16/11/2028 | Xem | 28/05/2026 |
53 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | Công nghệ kỹ thuật Điện điện tử | Đại học | 83/NQ-HĐKĐCLGD | 16/11/2023 | 16/11/2028 | Xem | 28/05/2026 |
54 | Trường Đại học Luật TP.HCM | Luật Thương mại quốc tế | Đại học | 84/NQ-HĐKĐCLGD | 16/11/2023 | 16/11/2028 | Xem | 28/05/2026 |
55 | Trường Đại học Luật TP.HCM | Ngôn ngữ Anh, Chuyên ngành Anh văn pháp lý | Đại học | 85/NQ-HĐKĐCLGD | 16/11/2023 | 16/11/2028 | Xem | 28/05/2026 |
56 | Trường Đại học Luật TP.HCM | Quản trị kinh doanh | Đại học | 86/NQ-HĐKĐCLGD | 16/11/2023 | 16/11/2028 | Xem | 28/05/2026 |
57 | Trường Đại học Luật TP.HCM | Quản trị - Luật | Đại học | 87/NQ-HĐKĐCLGD | 16/11/2023 | 16/11/2028 | Xem | 28/05/2026 |
58 | Trường Đại học Luật TP.HCM | Luật CLC (4 chuyên ngành) | Đại học | 88/NQ-HĐKĐCLGD | 16/11/2023 | 16/11/2028 | Xem | 28/05/2026 |
59 | Trường Đại học Luật TP.HCM | Quản trị - Luật CLC | Đại học | 89/NQ-HĐKĐCLGD | 16/11/2023 | 16/11/2028 | Xem | 28/05/2026 |
60 | Trường Đại học Luật TP.HCM | Quản trị kinh doanh CLC | Đại học | 90/NQ-HĐKĐCLGD | 16/11/2023 | 16/11/2028 | Xem | 28/05/2026 |
61 | Trường Đại học Cần Thơ | Kế toán | Đại học | 91/NQ-HĐKĐCLGD | 16/11/2023 | 16/11/2028 | Xem | 28/05/2026 |
62 | Trường Đại học Cần Thơ | Giáo dục thể chất | Đại học | 92/NQ-HĐKĐCLGD | 16/11/2023 | 16/11/2028 | Xem | 28/05/2026 |
63 | Trường Đại học Cần Thơ | Quản trị kinh doanh | Đại học | 93/NQ-HĐKĐCLGD | 16/11/2023 | 16/11/2028 | Xem | 28/05/2026 |
64 | Trường Đại học Kiên Giang | Sư phạm Toán học | Đại học | 94/NQ-HĐKĐCLGD | 16/11/2023 | 16/11/2028 | Xem | 28/05/2026 |
65 | Trường Đại học Kiên Giang | Luật | Đại học | 95/NQ-HĐKĐCLGD | 16/11/2023 | 16/11/2028 | Xem | 28/05/2026 |
66 | Trường Đại học Kiên Giang | Nuôi trồng thuỷ sản | Đại học | 96/NQ-HĐKĐCLGD | 16/11/2023 | 16/11/2028 | Xem | 28/05/2026 |
67 | Trường Đại học Kiên Giang | Quản trị kinh doanh | Đại học | 97/NQ-HĐKĐCLGD | 16/11/2023 | 16/11/2028 | Xem | 28/05/2026 |
68 | Trường Đại học Kiên Giang | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | Đại học | 98/NQ-HĐKĐCLGD | 16/11/2023 | 16/11/2028 | Xem | 28/05/2026 |
69 | Trường Đại học Văn hóa TP.HCM | Quản lý Văn hoá | Đại học | 99/NQ-HĐKĐCLGD | 16/11/2023 | 16/11/2028 | Xem | 28/05/2026 |
70 | Trường Đại học Văn hóa TP.HCM | Thông tin - Thư viện | Đại học | 100/NQ-HĐKĐCLGD | 16/11/2023 | 16/11/2028 | Xem | 28/05/2026 |
71 | Trường Đại học Văn hóa TP.HCM | Văn hoá học | Đại học | 101/NQ-HĐKĐCLGD | 16/11/2023 | 16/11/2028 | Xem | 28/05/2026 |
NĂM 2024
STT | Cơ sở giáo dục | Tên chương trình đào tạo | Trình độ | Kết quả thẩm định | Giấy chứng nhận | Hạn nộp BC giữa kỳ | ||
Ngày cấp | Giá trị đến | Giấy chứng nhận | ||||||
1 | Trường Đại học Văn Lang | Đông phương học | Đại học | 01/NQ-HĐKĐCLGD | 22/02/2024 | 21/02/2029 | Xem | 21/08/2026 |
2 | Trường Đại học Văn Lang | Kỹ thuật phần mềm | Đại học | 02/NQ-HĐKĐCLGD | 22/02/2024 | 21/02/2029 | Xem | 21/08/2026 |
3 | Trường Đại học Văn Lang | Luật kinh tế | Đại học | 03/NQ-HĐKĐCLGD | 22/02/2024 | 21/02/2029 | Xem | 21/08/2026 |
4 | Trường Đại học Văn Lang | Quan hệ công chúng | Đại học | 04/NQ-HĐKĐCLGD | 22/02/2024 | 21/02/2029 | Xem | 21/08/2026 |
5 | Trường Đại học Văn Lang | Tâm lý học | Đại học | 05/NQ-HĐKĐCLGD | 22/02/2024 | 21/02/2029 | Xem | 21/08/2026 |
6 | Trường Đại học Văn Lang | Văn học | Đại học | 06/NQ-HĐKĐCLGD | 22/02/2024 | 21/02/2029 | Xem | 21/08/2026 |
7 | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương | Quản trị kinh doanh | Thạc sĩ | 07/NQ-HĐKĐCLGD | 22/02/2024 | 21/02/2029 | Xem | 21/08/2026 |
8 | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương | Tài chính - Ngân hàng | Thạc sĩ | 08/NQ-HĐKĐCLGD | 22/02/2024 | 21/02/2029 | Xem | 21/08/2026 |
9 | Trường Đại học Hùng Vương TP.HCM | Ngôn ngữ Anh | Đại học | 09/NQ-HĐKĐCLGD | 22/02/2024 | 21/02/2029 | Xem | 21/08/2026 |
10 | Trường Đại học Hùng Vương TP.HCM | Ngôn ngữ Nhật | Đại học | 10/NQ-HĐKĐCLGD | 22/02/2024 | 21/02/2029 | Xem | 21/08/2026 |
11 | Trường Đại học Hùng Vương TP.HCM | Ngôn ngữ Trung Quốc | Đại học | 11/NQ-HĐKĐCLGD | 22/02/2024 | 21/02/2029 | Xem | 21/08/2026 |
12 | Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM | Quản trị kinh doanh | Thạc sĩ | 14/NQ-HĐKĐCLGD | 22/02/2024 | 21/02/2029 | Xem | 21/08/2026 |
13 | Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM | Luật kinh tế | Thạc sĩ | 15/NQ-HĐKĐCLGD | 22/02/2024 | 21/02/2029 | Xem | 21/08/2026 |
14 | Trường Đại học Y dược Cần Thơ | Dược lý và dược lâm sàng | Thạc sĩ | 16/NQ-HĐKĐCLGD | 27/05/2024 | 26/05/2029 | Xem | 26/11/2026 |
15 | Trường Đại học Y dược Cần Thơ | Kỹ thuật xét nghiệm y học | Thạc sĩ | 17/NQ-HĐKĐCLGD | 27/05/2024 | 26/05/2029 | Xem | 26/11/2026 |
16 | Trường Đại học Y dược Cần Thơ | Ngoại khoa | Thạc sĩ | 18/NQ-HĐKĐCLGD | 27/05/2024 | 26/05/2029 | Xem | 26/11/2026 |
17 | Trường Đại học Y dược Cần Thơ | Nhi khoa | Thạc sĩ | 19/NQ-HĐKĐCLGD | 27/05/2024 | 26/05/2029 | Xem | 26/11/2026 |
18 | Trường Đại học Y dược Cần Thơ | Nội khoa | Thạc sĩ | 20/NQ-HĐKĐCLGD | 27/05/2024 | 26/05/2029 | Xem | 26/11/2026 |
19 | Trường Đại học Y dược Cần Thơ | Răng hàm mặt | Thạc sĩ | 21/NQ-HĐKĐCLGD | 27/05/2024 | 26/05/2029 | Xem | 26/11/2026 |
20 | Trường Đại học Y dược Cần Thơ | Y học dự phòng | Thạc sĩ | 22/NQ-HĐKĐCLGD | 27/05/2024 | 26/05/2029 | Xem | 26/11/2026 |
21 | Học viện Ngân hàng | Hệ thống thông tin quản lý, chuyên ngành Hệ thống thông tin quản lý trong lĩnh vực Tài chính ngân hàng | Đại học | 24/NQ-HĐKĐCLGD | 27/05/2024 | 26/05/2029 | Xem | 26/11/2026 |
22 | Học viện Ngân hàng | Kinh doanh quốc tế | Đại học | 25/NQ-HĐKĐCLGD | 27/05/2024 | 26/05/2029 | Xem | 26/11/2026 |
23 | Học viện Ngân hàng | Kinh tế đầu tư | Đại học | 26/NQ-HĐKĐCLGD | 27/05/2024 | 26/05/2029 | Xem | 26/11/2026 |
24 | Học viện Ngân hàng | Luật kinh tế | Đại học | 27/NQ-HĐKĐCLGD | 27/05/2024 | 26/05/2029 | Xem | 26/11/2026 |
25 | Học viện Ngân hàng | Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Ngôn ngữ Anh Tài chính - Ngân hàng | Đại học | 28/NQ-HĐKĐCLGD | 27/05/2024 | 26/05/2029 | Xem | 26/11/2026 |
26 | Trường ĐH Tân Tạo | Y khoa | Đại học | 29/NQ-HĐKĐCLGD | 25/7/2024 | 24/7/2029 | Xem |
24/01/2027 |
27 | Trường Đại học Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh | Kỹ thuật Cơ khí | Đại học | 30/NQ-HĐKĐCLGD | 25/7/2024 | 24/7/2029 | Xem | 24/01/2027 |
28 | Trường Đại học Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh | Kỹ thuật Điện | Đại học | 31/NQ-HĐKĐCLGD | 25/7/2024 | 24/7/2029 | Xem | 24/01/2027 |
29 | Trường Đại họcGiao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | Đại học | 32/NQ-HĐKĐCLGD | 25/7/2024 | 24/7/2029 | Xem | 24/01/2027 |
30 | Trường Đại học Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh | Kỹ thuật Ô tô | Đại học | 33/NQ-HĐKĐCLGD | 25/7/2024 | 24/7/2029 | Xem | 24/01/2027 |
31 | Trường Đại học Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh | Kỹ thuật Xây dựng | Đại học | 34/NQ-HĐKĐCLGD | 25/7/2024 | 24/7/2029 | Xem | 24/01/2027 |
32 | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | Đại học | 35/NQ-HĐKĐCLGD | 25/7/2024 | 24/7/2029 | Xem | 24/01/2027 |
33 | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | Công nghệ Kỹ thuật Công trình xây dựng | Đại học | 36/NQ-HĐKĐCLGD | 25/7/2024 | 24/7/2029 | Xem | 24/01/2027 |
34 | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | Đại học | 37/NQ-HĐKĐCLGD | 25/7/2024 | 24/7/2029 | Xem | 24/01/2027 |
35 | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | Luật | Đại học | 38/NQ-HĐKĐCLGD | 25/7/2024 | 24/7/2029 | Xem | 24/01/2027 |
36 | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | Đại học | 39/NQ-HĐKĐCLGD | 25/7/2024 | 24/7/2029 | Xem | 24/01/2027 |
37 | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | Quản trị khách sạn | Đại học | 40/NQ-HĐKĐCLGD | 25/7/2024 | 24/7/2029 | Xem | 24/01/2027 |
38 | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | Công nghệ thông tin | Thạc sĩ | 41/NQ-HĐKĐCLGD | 25/7/2024 | 24/7/2029 | Xem | 24/01/2027 |
39 | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | Đông phương học | Thạc sĩ | 42/NQ-HĐKĐCLGD | 25/7/2024 | 24/7/2029 | Xem | 24/01/2027 |
40 | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh | Thạc sĩ | 43/NQ-HĐKĐCLGD | 25/7/2024 | 24/7/2029 | Xem | 24/01/2027 |
41 | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | Quản trị kinh doanh | Thạc sĩ | 44/NQ-HĐKĐCLGD | 25/7/2024 | 24/7/2029 | Xem | 24/01/2027 |
42 | Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội | Công nghệ thông tin | Đại học | 46/NQ-HĐKĐCLGD | 25/7/2024 | 24/7/2029 | Xem | 24/01/2027 |
43 | Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội | Kế toán | Đại học | 47/NQ-HĐKĐCLGD | 25/7/2024 | 24/7/2029 | Xem | 24/01/2027 |
44 | Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội | Quản trị kinh doanh | Đại học | 48/NQ-HĐKĐCLGD | 25/7/2024 | 24/7/2029 | Xem | 24/01/2027 |
45 |
Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội | Tài chính - Ngân hàng | Đại học | 49/NQ-HĐKĐCLGD | 25/7/2024 | 24/7/2029 | Xem | 24/01/2027 |
46 | Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội | Tài chính - Ngân hàng | Thạc sĩ | 50/NQ-HĐKĐCLGD | 25/7/2024 | 24/7/2029 | Xem | 24/01/2027 |
47 | Trường Đại học Kinh tế Nghệ An | Kinh tế | Đại học | 51/NQ-HĐKĐCLGD | 25/7/2024 | 24/7/2029 | Xem | 24/01/2027 |
48 | Trường Đại học Kinh tế Nghệ An | Tài chính - Ngân hàng | Đại học | 52/NQ-HĐKĐCLGD | 25/7/2024 | 24/7/2029 | Xem | 24/01/2027 |
49 | Trường Đại học Tài chính - Marketing | Tài chính - Ngân hàng | Thạc sĩ | 53/NQ-HĐKĐCLGD | 15/9/2024 | 14/9/2029 | Xem | 24/3/2027 |
50 | Trường Đại học Tài chính - Marketing | Quản trị kinh doanh | Thạc sĩ | 54/NQ-HĐKĐCLGD | 15/9/2024 | 14/9/2029 | Xem | 24/3/2027 |
51 | Trường Đại học Tài chính - Marketing | Quản trị kinh doanh | Đại học | 55/NQ-HĐKĐCLGD | 15/9/2024 | 14/9/2029 | Xem | 24/3/2027 |
52 | Trường Đại học Tài chính - Marketing | Marketing | Đại học | 56/NQ-HĐKĐCLGD | 15/9/2024 | 14/9/2029 | Xem | 24/3/2027 |
53 | Trường Đại học Tài chính - Marketing | Kinh tế | Đại học | 57/NQ-HĐKĐCLGD | 15/9/2024 | 14/9/2029 | Xem | 24/3/2027 |
54 | Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội | Kinh doanh thương mại | Đại học | 58/NQ-HĐKĐCLGD | 15/9/2024 | 14/9/2029 | Xem | 24/3/2027 |
55 | Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội | Kiểm toán | Đại học | 59/NQ-HĐKĐCLGD | 15/9/2024 | 14/9/2029 | Xem | 24/3/2027 |
56 | Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội | Luật kinh tế | Đại học | 60/NQ-HĐKĐCLGD | 15/9/2024 | 14/9/2029 | Xem | 24/3/2027 |
57 | Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội | Ngôn ngữ Anh | Đại học | 61/NQ-HĐKĐCLGD | 15/9/2024 | 14/9/2029 | Xem | 24/3/2027 |
58 | Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội | Quản trị kinh doanh | Thạc sĩ | 62/NQ-HĐKĐCLGD | 15/9/2024 | 14/9/2029 | Xem | 24/3/2027 |
59 | Trường Đại học Đồng Nai | Kế toán | Đại học | 64/NQ-HĐKĐCLGD | 15/9/2024 | 14/9/2029 | Xem | 24/3/2027 |
60 | Trường Đại học Đồng Nai | Ngôn ngữ Anh | Đại học | 65/NQ-HĐKĐCLGD | 15/9/2024 | 14/9/2029 | Xem | 24/3/2027 |
61 | Trường Đại học Đồng Nai | Quản trị kinh doanh | Đại học | 66/NQ-HĐKĐCLGD | 15/9/2024 | 14/9/2029 | Xem | 24/3/2027 |
62 | Trường Đại học Đồng Nai | Sư phạm Ngữ văn | Đại học | 67/NQ-HĐKĐCLGD | 15/9/2024 | 14/9/2029 | Xem | 24/3/2027 |
63 | Trường Đại học Đồng Nai | Sư phạm Toán học | Đại học | 68/NQ-HĐKĐCLGD | 15/9/2024 | 14/9/2029 | Xem | 24/3/2027 |
64 | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | Giáo dục chính trị | Đại học | 69/NQ-HĐKĐCLGD | ||||
65 | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | Giáo dục Mầm non | Đại học | 70/NQ-HĐKĐCLGD | ||||
66 | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | Đại học | 71/NQ-HĐKĐCLGD | ||||
67 | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | Giáo dục thể chất | Đại học | 72/NQ-HĐKĐCLGD | ||||
68 | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | Ngôn ngữ Nga | Đại học | 73/NQ-HĐKĐCLGD | ||||
69 | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | Quản lý giáo dục | Đại học | 74/NQ-HĐKĐCLGD | ||||
70 | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | Địa lý học | Thạc sĩ | 75/NQ-HĐKĐCLGD | ||||
71 | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | Lịch sử Việt Nam | Thạc sĩ | 76/NQ-HĐKĐCLGD | ||||
72 | Trường Đại học Xây dựng Miền Tây | Kế toán chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp | Đại học | 77/NQ-HĐKĐCLGD | ||||
73 | Trường Đại học Xây dựng Miền Tây | Kiến trúc chuyên ngành Kiến trúc công trình | Đại học | 78/NQ-HĐKĐCLGD | ||||
74 | Trường Đại học Xây dựng Miền Tây | Kỹ thuật cấp thoát nước | Đại học | 79/NQ-HĐKĐCLGD | ||||
75 | Trường Đại học Xây dựng Miền Tây | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông chuyên ngành Xây dựng cầu đường | Đại học | 80/NQ-HĐKĐCLGD | ||||
76 | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Đại học | 82/NQ-HĐKĐCLGD | ||||
77 | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | Ngôn ngữ Anh | Đại học | 83/NQ-HĐKĐCLGD |