STT | Cơ sở giáo dục | Tên chương trình đào tạo | Trình độ | Kết quả thẩm định | Giấy chứng nhận | Hạn nộp BC giữa kỳ | |||
Ngày cấp | Giá trị đến | Giấy chứng nhận | |||||||
1 | Đại học Cửu Long | 1 | Công nghệ Thực phẩm | Đại học | 01/NQ-HĐKĐCLGD | 15/07/2022 | 15/07/2027 | Xem | 01/2025 |
2 | Quản trị Kinh doanh | Đại học | 02/NQ-HĐKĐCLGD | 15/07/2022 | 15/07/2027 | Xem | 01/2025 | ||
3 | Luật kinh tế | Đại học | 03/NQ-HĐKĐCLGD | 15/07/2022 | 15/07/2027 | Xem | 01/2025 | ||
4 | Công nghệ Thông tin | Đại học | 15/NQ-HĐKĐCLGD | 27/11/2022 | 27/11/2027 | Xem | 05/2025 | ||
5 | Điều dưỡng | Đại học | 16/NQ-HĐKĐCLGD | 27/11/2022 | 27/11/2027 | Xem | 05/2025 | ||
6 | Kỹ thuật Xét nghiệm Y học | Đại học | 17/NQ-HĐKĐCLGD | 27/11/2022 | 27/11/2027 | Xem | 05/2025 | ||
7 | Ngôn ngữ Anh | Đại học | 18/NQ-HĐKĐCLGD | 27/11/2022 | 27/11/2027 | Xem | 05/2025 | ||
8 | Tài chính - Ngân hàng | Đại học | 19/NQ-HĐKĐCLGD | 27/11/2022 | 27/11/2027 | Xem | 05/2025 | ||
9 | Quản trị Kinh doanh | Thạc sĩ | 20/NQ-HĐKĐCLGD | 27/11/2022 | 27/11/2027 | Xem | 05/2025 | ||
10 | Tài chính - Ngân hàng | Thạc sĩ | 21/NQ-HĐKĐCLGD | 27/11/2022 | 27/11/2027 | Xem | 05/2025 | ||
2 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | 11 | Công nghệ Dệt - May | Đại học | 04/NQ-HĐKĐCLGD | 06/10/2022 | 06/10/2027 | Xem | 03/2025 |
12 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử | Đại học | 05/NQ-HĐKĐCLGD | 06/10/2022 | 06/10/2027 | Xem | 03/2025 | ||
13 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | Đại học | 06/NQ-HĐKĐCLGD | 06/10/2022 | 06/10/2027 | Xem | 03/2025 | ||
14 | Khoa học Dinh dưỡng và Ẩm thực | Đại học | 07/NQ-HĐKĐCLGD | 06/10/2022 | 06/10/2027 | Xem | 03/2025 | ||
15 | Ngôn ngữ Anh | Đại học | 08/NQ-HĐKĐCLGD | 06/10/2022 | 06/10/2027 | Xem | 03/2025 | ||
16 | Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | Đại học | 09/NQ-HĐKĐCLGD | 06/10/2022 | 06/10/2027 | Xem | 03/2025 | ||
3 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 17 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | Đại học | 11/NQ-HĐKĐCLGD | 25/11/2022 | 25/11/2027 | Xem | 05/2025 |
18 | Công tác Xã hội | Đại học | 12/NQ-HĐKĐCLGD | 25/11/2022 | 25/11/2027 | Xem | 05/2025 | ||
19 | Công nghệ Thực phẩm | Đại học | 38/NQ-HĐKĐCLGD | 22/02/2023 | 22/02/2028 | Xem | 08/2025 | ||
20 | Công nghệ Sinh học | Đại học | 39/NQ-HĐKĐCLGD | 22/02/2023 | 22/02/2028 | Xem | 08/2025 | ||
21 | Thú y | Đại học | 40/NQ-HĐKĐCLGD | 22/02/2023 | 22/02/2028 | Xem | 08/2025 | ||
22 | Kỹ thuật Điện | Thạc sĩ | 41/NQ-HĐKĐCLGD | 22/02/2023 | 22/02/2028 | Xem | 08/2025 | ||
4 | Đại học Y dược Buôn Ma Thuột | 23 | Dược học | Đại học | 13/NQ-HĐKĐCLGD | 25/11/2022 | 25/11/2027 | Xem | 05/2025 |
24 | Y khoa | Đại học | 14/NQ-HĐKĐCLGD | 25/11/2022 | 25/11/2027 | Xem | 05/2025 | ||
5 | Đại học Kiên Giang | 25 | Công nghệ Kỹ thuật xây dựng | Đại học | 22/NQ-HĐKĐCLGD | 27/11/2022 | 27/11/2027 | Xem | 05/2025 |
26 | Công nghệ Thực phẩm | Đại học | 23/NQ-HĐKĐCLGD | 27/11/2022 | 27/11/2027 | Xem | 05/2025 | ||
27 | Công nghệ Thông tin | Đại học | 24/NQ-HĐKĐCLGD | 27/11/2022 | 27/11/2027 | Xem | 05/2025 | ||
28 | Kế toán | Đại học | 25/NQ-HĐKĐCLGD | 27/11/2022 | 27/11/2027 | Xem | 05/2025 | ||
29 | Ngôn ngữ Anh | Đại học | 26/NQ-HĐKĐCLGD | 27/11/2022 | 27/11/2027 | Xem | 05/2025 | ||
6 | Đại học Bình Dương | 30 | Ngôn ngữ Anh | Đại học | 27/NQ-HĐKĐCLGD | 22/02/2023 | 22/02/2028 | Xem | 08/2025 |
31 | Quản trị Kinh doanh | Đại học | 28/NQ-HĐKĐCLGD | 22/02/2023 | 22/02/2028 | Xem | 08/2025 | ||
32 | Tài chính - Ngân hàng | Đại học | 29/NQ-HĐKĐCLGD | 22/02/2023 | 22/02/2028 | Xem | 08/2025 | ||
7 | Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn, ĐGQG - HCM | 33 | Hàn Quốc học | Đại học | 30/NQ-HĐKĐCLGD | 22/02/2023 | 22/02/2028 | Xem | 08/2025 |
34 | Lưu trữ học | Đại học | 31/NQ-HĐKĐCLGD | 22/02/2023 | 22/02/2028 | Xem | 08/2025 | ||
35 | Văn hoá học | Thạc sĩ | 32/NQ-HĐKĐCLGD | 22/02/2023 | 22/02/2028 | Xem | 08/2025 | ||
36 | Nhân học | Thạc sĩ | 33/NQ-HĐKĐCLGD | 22/02/2023 | 22/02/2028 | Xem | 08/2025 | ||
6 | Đại học Sư phạm TP.HCM | 37 | Sư phạm Địa Lý | Đại học | 34/NQ-HĐKĐCLGD | 22/02/2023 | 22/02/2028 | Xem | 08/2025 |
38 | Sư phạm Lịch sử | Đại học | 35/NQ-HĐKĐCLGD | 22/02/2023 | 22/02/2028 | Xem | 08/2025 | ||
39 | Sư phạm Sinh học | Đại học | 36/NQ-HĐKĐCLGD | 22/02/2023 | 22/02/2028 | Xem | 08/2025 | ||
40 | Việt Nam học | Đại học | 37/NQ-HĐKĐCLGD | 22/02/2023 | 22/02/2028 | Xem | 08/2025 | ||
7 | Bà rịa - Vũng tàu | 41 | Công nghệ Thông tin | Đại học | 42/NQ-HĐKĐCLGD | 22/02/2023 | 22/02/2028 | Xem | 08/2025 |
42 | Đông Phương học | Đại học | 43/NQ-HĐKĐCLGD | 22/02/2023 | 22/02/2028 | Xem | 08/2025 | ||
43 | Ngôn ngữ Anh | Đại học | 44/NQ-HĐKĐCLGD | 22/02/2023 | 22/02/2028 | Xem | 08/2025 | ||
44 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Đại học | 45/NQ-HĐKĐCLGD | 22/02/2023 | 22/02/2028 | Xem | 08/2025 | ||
45 | Kế toán | Đại học | 46/NQ-HĐKĐCLGD | 22/02/2023 | 22/02/2028 | Xem | 08/2025 | ||
46 | Quản trị Kinh doanh | Đại học | 47/NQ-HĐKĐCLGD | 22/02/2023 | 22/02/2028 | Xem | 08/2025 |