STT | Cơ sở giáo dục | Tên chương trình đào tạo | Trình độ | Kết quả thẩm định | Giấy chứng nhận | Hạn nộp BC giữa kỳ | ||
Ngày cấp | Giá trị đến | Giấy chứng nhận | ||||||
1 | Trường Đại học Cửu Long | Công nghệ Thực phẩm | Đại học | 01/NQ-HĐKĐCLGD | 15/07/2022 | 15/07/2027 | Xem | 15/01/2025 |
2 | Trường Đại học Cửu Long | Quản trị Kinh doanh | Đại học | 02/NQ-HĐKĐCLGD | 15/07/2022 | 15/07/2027 | Xem | 15/01/2025 |
3 | Trường Đại học Cửu Long | Luật kinh tế | Đại học | 03/NQ-HĐKĐCLGD | 15/07/2022 | 15/07/2027 | Xem | 15/01/2025 |
4 | Trường Đại học Cửu Long | Công nghệ Thông tin | Đại học | 15/NQ-HĐKĐCLGD | 28/12/2022 | 28/12/2027 | Xem | 28/06/2025 |
5 | Trường Đại học Cửu Long | Điều dưỡng | Đại học | 16/NQ-HĐKĐCLGD | 28/12/2022 | 28/12/2027 | Xem | 28/06/2025 |
6 | Trường Đại học Cửu Long | Kỹ thuật Xét nghiệm Y học | Đại học | 17/NQ-HĐKĐCLGD | 28/12/2022 | 28/12/2027 | Xem | 28/06/2025 |
7 | Trường Đại học Cửu Long | Ngôn ngữ Anh | Đại học | 18/NQ-HĐKĐCLGD | 28/12/2022 | 28/12/2027 | Xem | 28/06/2025 |
8 | Trường Đại học Cửu Long | Tài chính - Ngân hàng | Đại học | 19/NQ-HĐKĐCLGD | 28/12/2022 | 28/12/2027 | Xem | 28/06/2025 |
9 | Trường Đại học Cửu Long | Quản trị Kinh doanh | Thạc sĩ | 20/NQ-HĐKĐCLGD | 28/12/2022 | 28/12/2027 | Xem | 28/06/2025 |
10 | Trường Đại học Cửu Long | Tài chính - Ngân hàng | Thạc sĩ | 21/NQ-HĐKĐCLGD | 28/12/2022 | 28/12/2027 | Xem | 28/06/2025 |
11 | Trường Đại học Cửu Long | Công nghiệp Thực phẩm | Thạc sĩ | 53/NQ-HĐKĐCLGD | 22/06/2023 | 22/06/2028 | Xem | 22/12/2025 |
12 | Trường Đại học Cửu Long | Kế toán | Đại học | 54/NQ-HĐKĐCLGD | 22/06/2023 | 22/06/2028 | Xem | 22/12/2025 |
13 | Trường Đại học Cửu Long | Văn học Việt Nam | Thạc sĩ | 55/NQ-HĐKĐCLGD | 22/06/2023 | 22/06/2028 | Xem | 22/12/2025 |
14 | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | Công nghệ Dệt - May | Đại học | 04/NQ-HĐKĐCLGD | 07/10/2022 | 06/10/2027 | Xem | 07/04/2025 |
15 | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử | Đại học | 05/NQ-HĐKĐCLGD | 07/10/2022 | 06/10/2027 | Xem | 07/04/2025 |
16 | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | Đại học | 06/NQ-HĐKĐCLGD | 07/10/2022 | 06/10/2027 | Xem | 07/04/2025 |
17 | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | Khoa học Dinh dưỡng và Ẩm thực | Đại học | 07/NQ-HĐKĐCLGD | 07/10/2022 | 06/10/2027 | Xem | 07/04/2025 |
18 | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | Ngôn ngữ Anh | Đại học | 08/NQ-HĐKĐCLGD | 07/10/2022 | 06/10/2027 | Xem | 07/04/2025 |
19 | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | Đại học | 09/NQ-HĐKĐCLGD | 07/10/2022 | 06/10/2027 | Xem | 07/04/2025 |
20 | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | Công nghệ Sinh học | Thạc sĩ | 48/NQ-HĐKĐCLGD | 30/06/2023 | 30/06/2028 | Xem | 30/12/2025 |
21 | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | Kỹ thuật Cơ khí | Thạc sĩ | 49/NQ-HĐKĐCLGD | 30/06/2023 | 30/06/2028 | Xem | 30/12/2025 |
22 | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | Kỹ thuật Hóa học | Thạc sĩ | 50/NQ-HĐKĐCLGD | 30/06/2023 | 30/06/2028 | Xem | 30/12/2025 |
23 | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | Tài chính - Ngân hàng | Thạc sĩ | 51/NQ-HĐKĐCLGD | 30/06/2023 | 30/06/2028 | Xem | 30/12/2025 |
24 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | Đại học | 11/NQ-HĐKĐCLGD | 25/11/2022 | 25/11/2027 | Xem | 25/05/2025 |
25 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | Công tác Xã hội | Đại học | 12/NQ-HĐKĐCLGD | 25/11/2022 | 25/11/2027 | Xem | 25/05/2025 |
26 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | Công nghệ Thực phẩm | Đại học | 38/NQ-HĐKĐCLGD | 24/03/2023 | 24/03/2028 | Xem | 24/08/2025 |
27 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | Công nghệ Sinh học | Đại học | 39/NQ-HĐKĐCLGD | 24/03/2023 | 24/03/2028 | Xem | 24/08/2025 |
28 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | Thú y | Đại học | 40/NQ-HĐKĐCLGD | 24/03/2023 | 24/03/2028 | Xem | 24/08/2025 |
29 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | Kỹ thuật Điện | Thạc sĩ | 41/NQ-HĐKĐCLGD | 24/03/2023 | 24/03/2028 | Xem | 24/08/2025 |
30 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | Du lịch | Đại học | 81/NQ-HĐKĐCLGD | 16/10/2023 | |||
31 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử | Đại học | 82/NQ-HĐKĐCLGD | 16/10/2023 | |||
32 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | Công nghệ kỹ thuật Điện điện tử | Đại học | 83/NQ-HĐKĐCLGD | 16/10/2023 | |||
33 | Trường Đại học Y dược Buôn Ma Thuột | Dược học | Đại học | 13/NQ-HĐKĐCLGD | 25/11/2022 | 25/11/2027 | Xem | 25/05/2025 |
34 | Trường Đại học Y dược Buôn Ma Thuột | Y khoa | Đại học | 14/NQ-HĐKĐCLGD | 25/11/2022 | 25/11/2027 | Xem | 25/05/2025 |
35 | Trường Đại học Kiên Giang | Công nghệ Kỹ thuật xây dựng | Đại học | 22/NQ-HĐKĐCLGD | 28/12/2022 | 28/12/2027 | Xem | 28/06/2025 |
36 | Trường Đại học Kiên Giang | Công nghệ Thực phẩm | Đại học | 23/NQ-HĐKĐCLGD | 28/12/2022 | 28/12/2027 | Xem | 28/06/2025 |
37 | Trường Đại học Kiên Giang | Công nghệ Thông tin | Đại học | 24/NQ-HĐKĐCLGD | 28/12/2022 | 28/12/2027 | Xem | 28/06/2025 |
38 | Trường Đại học Kiên Giang | Kế toán | Đại học | 25/NQ-HĐKĐCLGD | 28/12/2022 | 28/12/2027 | Xem | 28/06/2025 |
39 | Trường Đại học Kiên Giang | Ngôn ngữ Anh | Đại học | 26/NQ-HĐKĐCLGD | 28/12/2022 | 28/12/2027 | Xem | 28/06/2025 |
40 | Trường Đại học Kiên Giang | Sư phạm Toán học | Đại học | 94/NQ-HĐKĐCLGD | 16/10/2023 | Xem | ||
41 | Trường Đại học Kiên Giang | Luật | Đại học | 95/NQ-HĐKĐCLGD | 16/10/2023 | Xem | ||
42 | Trường Đại học Kiên Giang | Nuôi trồng thuỷ sản | Đại học | 96/NQ-HĐKĐCLGD | 16/10/2023 | Xem | ||
43 | Trường Đại học Kiên Giang | Quản trị kinh doanh | Đại học | 97/NQ-HĐKĐCLGD | 16/10/2023 | Xem | ||
44 | Trường Đại học Kiên Giang | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | Đại học | 98/NQ-HĐKĐCLGD | 16/10/2023 | Xem | ||
45 | Trường Đại học Bình Dương | Ngôn ngữ Anh | Đại học | 27/NQ-HĐKĐCLGD | 24/03/2023 | 24/03/2028 | Xem | 24/09/2025 |
46 | Trường Đại học Bình Dương | Quản trị Kinh doanh | Đại học | 28/NQ-HĐKĐCLGD | 24/03/2023 | 24/03/2028 | Xem | 24/09/2025 |
47 | Trường Đại học Bình Dương | Tài chính - Ngân hàng | Đại học | 29/NQ-HĐKĐCLGD | 24/03/2023 | 24/03/2028 | Xem | 24/09/2025 |
48 | Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn, ĐGQG - HCM | Hàn Quốc học | Đại học | 30/NQ-HĐKĐCLGD | 24/03/2023 | 24/03/2028 | Xem | 24/09/2025 |
49 | Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn, ĐGQG - HCM | Lưu trữ học | Đại học | 31/NQ-HĐKĐCLGD | 24/03/2023 | 24/03/2028 | Xem | 24/09/2025 |
50 | Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn, ĐGQG - HCM | Nhân học | Thạc sĩ | 32/NQ-HĐKĐCLGD | 24/03/2023 | 24/03/2028 | Xem | 24/09/2025 |
51 | Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn, ĐGQG - HCM | Văn hoá học | Thạc sĩ | 33/NQ-HĐKĐCLGD | 24/03/2023 | 24/03/2028 | Xem | 24/09/2025 |
52 | Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn, ĐGQG - HCM | Báo chí | Đại học | 78/NQ-HĐKĐCLGD | 16/10/2023 | |||
53 | Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn, ĐGQG - HCM | Quan hệ quốc tế | Đại học | 79/NQ-HĐKĐCLGD | 16/10/2023 | |||
54 | Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn, ĐGQG - HCM | Triết học | Đại học | 80/NQ-HĐKĐCLGD | 16/10/2023 | |||
55 | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | Sư phạm Địa Lý | Đại học | 34/NQ-HĐKĐCLGD | 24/03/2023 | 24/03/2028 | Xem | 16/03/2026 |
56 | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | Sư phạm Lịch sử | Đại học | 35/NQ-HĐKĐCLGD | 24/03/2023 | 24/03/2028 | Xem | 24/09/2025 |
57 | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | Sư phạm Sinh học | Đại học | 36/NQ-HĐKĐCLGD | 24/03/2023 | 24/03/2028 | Xem | 24/09/2025 |
58 | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | Việt Nam học | Đại học | 37/NQ-HĐKĐCLGD | 24/03/2023 | 24/03/2028 | Xem | 24/09/2025 |
59 | Trường Đại học Bà rịa - Vũng tàu | Công nghệ Thông tin | Đại học | 42/NQ-HĐKĐCLGD | 24/03/2023 | 24/03/2028 | Xem | 24/09/2025 |
60 | Trường Đại học Bà rịa - Vũng tàu | Đông Phương học | Đại học | 43/NQ-HĐKĐCLGD | 24/03/2023 | 24/03/2028 | Xem | 24/09/2025 |
61 | Trường Đại học Bà rịa - Vũng tàu | Ngôn ngữ Anh | Đại học | 44/NQ-HĐKĐCLGD | 24/03/2023 | 24/03/2028 | Xem | 24/09/2025 |
62 | Trường Đại học Bà rịa - Vũng tàu | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Đại học | 45/NQ-HĐKĐCLGD | 24/03/2023 | 24/03/2028 | Xem | 24/09/2025 |
63 | Trường Đại học Bà rịa - Vũng tàu | Kế toán | Đại học | 46/NQ-HĐKĐCLGD | 24/03/2023 | 24/03/2028 | Xem | 24/09/2025 |
64 | Trường Đại học Bà rịa - Vũng tàu | Quản trị Kinh doanh | Đại học | 47/NQ-HĐKĐCLGD | 24/03/2023 | 24/03/2028 | Xem | 01/08/2025 |
65 | Học viện Ngân hàng | Chất lượng cao ngành Kế toán | Đại học | 56/NQ-HĐKĐCLGD | 27/06/2023 | 27/06/2028 | Xem | 27/12/2025 |
66 | Học viện Ngân hàng | Chất lượng cao ngành Quản trị Kinh doanh | Đại học | 57/NQ-HĐKĐCLGD | 27/06/2023 | 27/06/2028 | Xem | 27/12/2025 |
67 | Học viện Ngân hàng | Chất lượng cao ngành Tài chính - Ngân hàng chuyên ngành Tài chính | Đại học | 58/NQ-HĐKĐCLGD | 27/06/2023 | 27/06/2028 | Xem | 27/12/2025 |
68 | Học viện Ngân hàng | Chất lượng cao ngành Tài chính - Ngân hàng chuyên ngành Ngân hàng | Đại học | 59/NQ-HĐKĐCLGD | 27/06/2023 | 27/06/2028 | Xem | 27/12/2025 |
69 | Trường Đại học Công Thương TP. Hồ Chí Minh (trước đây là Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP. Hồ Chí Minh) |
An toàn thông tin | Đại học | 62/NQ-HĐKĐCLGD | 28/09/2023 | |||
70 | Trường Đại học Công Thương TP. Hồ Chí Minh (trước đây là Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP. Hồ Chí Minh) |
Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | Đại học | 63/NQ-HĐKĐCLGD | 28/09/2023 | |||
71 | Trường Đại học Công Thương TP. Hồ Chí Minh (trước đây là Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP. Hồ Chí Minh) |
Khoa học chế biến món ăn | Đại học | 64/NQ-HĐKĐCLGD | 28/09/2023 | |||
72 | Trường Đại học Công Thương TP. Hồ Chí Minh (trước đây là Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP. Hồ Chí Minh) |
Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | Đại học | 65/NQ-HĐKĐCLGD | 28/09/2023 | |||
73 | Trường Đại học Tài chính – Marketing | Chất lượng cao ngành Kế toán | Đại học | 66/NQ-HĐKĐCLGD | 22/09/2023 | 22/09/2028 | Xem | 22/02/2026 |
74 | Trường Đại học Tài chính – Marketing | Chất lượng cao tiếng anh toàn phần ngành Kinh doanh quốc tế | Đại học | 67/NQ-HĐKĐCLGD | 22/09/2023 | 22/09/2028 | Xem | 22/02/2026 |
75 | Trường Đại học Tài chính – Marketing | Chất lượng cao ngành Tài chính – Ngân hàng | Đại học | 68/NQ-HĐKĐCLGD | 22/09/2023 | 22/09/2028 | Xem | 22/02/2026 |
76 | Trường Đại học Tài chính – Marketing | Chất lượng cao ngành Kinh doanh quốc tế chuyên ngành Thương mại quốc tế | Đại học | 69/NQ-HĐKĐCLGD | 22/09/2023 | 22/09/2028 | Xem | 22/02/2026 |
77 | Trường Đại học Tài chính – Marketing | Tiếng Anh toàn phần ngành Marketing | Đại học | 70/NQ-HĐKĐCLGD | 22/09/2023 | 22/09/2028 | Xem | 22/02/2026 |
78 | Trường Đại học Tài chính – Marketing | Chất lượng cao tiếng anh toàn phần ngành Quản trị Kinh doanh | Đại học | 71/NQ-HĐKĐCLGD | 22/09/2023 | 22/09/2028 | Xem | 22/02/2026 |
79 | Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM | Hệ thống thông tin quản lý | Đại học | 72/NQ-HĐKĐCLGD | 28/09/2023 | |||
80 | Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM | Luật Kinh tế | Đại học | 73/NQ-HĐKĐCLGD | 28/09/2023 | |||
81 | Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM | Ngôn ngữ Anh | Đại học | 74/NQ-HĐKĐCLGD | 28/09/2023 | |||
82 | Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM | Kế toán Tiếng Anh bán phần | Đại học | 75/NQ-HĐKĐCLGD | 28/09/2023 | |||
83 | Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM | Quản trị Kinh doanh Tiếng Anh bán phần | Đại học | 76/NQ-HĐKĐCLGD | 28/09/2023 | |||
84 | Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM | Quản trị Kinh doanh Tiếng Anh bán phần | Đại học | 76/NQ-HĐKĐCLGD | 29/09/2023 | |||
85 | Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM | Tài chính-Ngân hàng Tiếng Anh bán phần | Đại học | 77/NQ-HĐKĐCLGD | 28/09/2023 | |||
86 | Trường ĐH Luật TP.HCM | Luật Thương mại quốc tế | Đại học | 84/NQ-HĐKĐCLGD | 16/10/2023 | |||
87 | Trường ĐH Luật TP.HCM | Ngôn ngữ Anh, Chuyên ngành Anh văn pháp lý | Đại học | 85/NQ-HĐKĐCLGD | 16/10/2023 | |||
88 | Trường ĐH Luật TP.HCM | Quản trị kinh doanh | Đại học | 86/NQ-HĐKĐCLGD | 16/10/2023 | |||
89 | Trường ĐH Luật TP.HCM | Quản trị - Luật | Đại học | 87/NQ-HĐKĐCLGD | 16/10/2023 | |||
90 | Trường ĐH Luật TP.HCM | Luật CLC (4 chuyên ngành) | Đại học | 88/NQ-HĐKĐCLGD | 16/10/2023 | |||
91 | Trường ĐH Luật TP.HCM | Quản trị - Luật CLC | Đại học | 89/NQ-HĐKĐCLGD | 16/10/2023 | |||
92 | Trường ĐH Luật TP.HCM | Quản trị kinh doanh CLC | Đại học | 90/NQ-HĐKĐCLGD | 16/10/2023 | |||
93 | Trường ĐH Cần Thơ | Kế toán | Đại học | 91/NQ-HĐKĐCLGD | 16/10/2023 | |||
94 | Trường ĐH Cần Thơ | Giáo dục thể chất | Đại học | 92/NQ-HĐKĐCLGD | 16/10/2023 | |||
95 | Trường ĐH Cần Thơ | Quản trị kinh doanh | Đại học | 93/NQ-HĐKĐCLGD | 16/10/2023 | |||
96 | Trường ĐH Văn hóa TP.HCM | Quản lý Văn hoá | Đại học | 99/NQ-HĐKĐCLGD | 16/10/2023 | |||
97 | Trường ĐH Văn hóa TP.HCM | Thông tin - Thư viện | Đại học | 100/NQ-HĐKĐCLGD | 16/10/2023 | |||
98 | Trường ĐH Văn hóa TP.HCM | Văn hoá học | Đại học | 101/NQ-HĐKĐCLGD | 16/10/2023 |